Vitamin trong mật đường
Mục lục:
Rỉ mật là một chất xi-rô dày là sản phẩm phụ từ quá trình chế biến thương mại mía và củ cải đường thành đường tinh luyện. Rỉ mật cho tiêu dùng của con người thường xuất phát từ mía. Hạt mía là một sản phẩm đường, từ đó hầu hết đường đã được loại bỏ sau khi một vài lần đun sôi nước ép mía. Rỉ mật là một loại xi rô màu nâu sậm dày, giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin B. Hạt mốc đôi khi được sử dụng như là một sự thay thế cho đường chế biến do hàm lượng chất dinh dưỡng và hương vị khác biệt.
Video trong ngày
Niacin
Hạt mật là nguồn niacin tốt, còn được gọi là vitamin B3. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, 1 chén mật đường có chứa 3,13 mg niacin, khoảng 20% khẩu phần ăn hàng ngày. Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, mức bổ sung hàng ngày được đề nghị của niacin là 14 mg đối với nữ trưởng thành và 16 mg đối với nam giới trưởng thành. Niacin giúp giảm cholesterol xấu và giúp tăng cholesterol tốt. Cholesterol xấu, còn được gọi là lipoprotein mật độ thấp, làm tăng sự tích tụ mảng bám trong động mạch. Tốt cholesterol, còn được gọi là lipoproteins mật độ cao, giúp loại bỏ mảng bám tích tụ trong động mạch. Chế độ ăn giàu niacin cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Vitamin B5 và B6
Rỉ mật là một nguồn cung cấp vitamin B5, còn được gọi là acid pantothenic. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, 1 chén mật đường chứa 2. 7 mg vitamin B5, một nửa lượng ăn được khuyên dùng hàng ngày. Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, lượng vitamin B5 hàng ngày được khuyên dùng cho người lớn là 5 mg, trong khi phụ nữ mang thai và cho con bú sữa cần nhiều hơn một chút. Vitamin B5 có thể giúp giảm lượng chất béo trong máu với những người có cholesterol cao. Vitamin B5 cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp, nhưng cần nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Rỉ chứa một lượng lớn vitamin B6, còn được gọi là pyridoxin. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ tuyên bố rằng 1 chén mật đường chứa 2. 25 mg vitamin B6, hơn 100 phần trăm khẩu phần ăn hàng ngày được đề nghị. Trung tâm Y khoa của Đại học Maryland tuyên bố rằng lượng vitamin B6 hàng ngày được đề nghị là 1. 3 mg cho người lớn từ 19 đến 50 tuổi và cao hơn một chút cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Việc hấp thụ đầy đủ vitamin B6 có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Vitamin B6 cũng có thể giúp làm giảm buồn nôn và nôn trong khi mang thai và làm giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt, thường được gọi là PMS.
Choline, Thiamin và Riboflavin
Hạt mật chứa các vitamin B choline, thiamin và riboflavin.Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, 1 chén mật chứa 44 mg cholin, nhưng chỉ theo dõi lượng thiamin và riboflavin. Theo Viện Linus Pauling thuộc Đại học Oregon State, khẩu phần ăn hàng ngày được đề nghị cho cholin là 550 mg cho người lớn 19 tuổi trở lên. Choline có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch, ung thư và các biến chứng nhất định trong thời kỳ mang thai. Choline cũng có thể giúp cải thiện trí nhớ và điều trị bệnh Alzheimer. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, thiamin và riboflavin giúp sản xuất năng lượng và đóng một vai trò thiết yếu trong các enzym ảnh hưởng đến cơ, dây thần kinh và tim.